|

|
Dàn âm thanh Sony 5.1 DAV-DZ790K Model: Công nghệ không dây S-AIR
- Ngõ ra HDMI (nâng tín hiệu đĩa DVD lên 1080p)
- Phát file video từ USB (DivX và MPEG-4 Simple Profile)
- Tính năng thâu và phát qua ngõ USB
- Đồng bộ BRAVIA Sync
- Dễ dàng kết nối nhờ tính năng Auto Return Channel
|
12,730,000 VNĐ
(Giá đã có VAT)
|
Dàn âm thanh rạp hát tại nhà 5.1 kênh
Một tuyệt tác từ Sony. Đầy đủ mọi tính năng kết nối cho bạn một trải nghiệm rạp hát tại nhà hoàn hảo.
Công nghệ không dây S-AIR
Ngõ ra HDMI (nâng tín hiệu đĩa DVD lên 1080p)
Phát file video từ USB (DivX và MPEG-4 Simple Profile)
Tính năng thâu và phát qua ngõ USB
Đồng bộ BRAVIA Sync
Dễ dàng kết nối nhờ tính năng Auto Return Channel
Công suất - Loa trước (công suất thực) 167W x 2
Công suất - Loa trung tâm (công suất thực) 167W
Công suất - Loa sau (công suất thực) 167W x 2
Công suất - Loa siêu trầm (công suất thực) 165W
Tổng công suất phát (RMS 10%) 1000W
AMPLY
Amply S-Master Có
Ngõ âm thanh vào/ra (Analogue) 1 / –
Ngõ ra âm thanh (phía trước, giắc cắm nhỏ) 1
Tín hiệu Video vào/ra (Composite) – / 1
Tín hiệu Video vào/ra (Component) – / 1
Tín hiệu ra Video (HDMI) Có (1080p)
USB Có
Ngõ cắm Micro (3.5mm / 6.3 mm) 3.5 mm
D.C.A.C (Tự động thiết lập) Có
Tăng cường tiếng Bass (chỉnh nút Dynamic Bass trên bộ điều khiển) Có
Chế độ nghe đêm (Normal/Plus) Có
Chế độ xem phim/ nghe nhạc Có
Tăng cường âm thanh máy nghe cá nhân Plus
Dolby Pro Logic/Dolby Pro Logic II – / Có
Âm thanh Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx Pro Logic II (hỗ trợ mọi tính năng)/-
Dolby Digital Có
DTS Có
Multi Stereo (ngõ kết nối) Có
Đồng bộ A/V (Lip Sync) Có
Thiết lập loa Có
Hẹn giờ (Thâu/Phát/Tắt) Có (– / – / Có)
Tính năng S-AIR Có
Đồng bộ BRAVIA Sync Có
Hiển thị đèn LED Có
Ngõ âm thanh IN/OUT (quang học-Optical) 1 / –
Chế độ tiết kiệm điện năng Có
Chức năng KARAOKE
Micro ngõ vào/chỉnh âm lượng/Echo Có / Có / Có
Karaoke-PON (Chỉ có trong chức năng DVD) Có
Multiplex (Chỉ có trong chức năng DVD) Có
Chỉnh Key (Chỉ có trong chức năng DVD) Có
USB MEMORY
Chuẩn định dạng có thể phát MP3, WMA, AAC, JPEG
Giải mả chuẩn hình ảnh DivX, MPEG4
Thâu chuẩn âm thanh MP3
MP3 File Name/ID3Tag Ver. 1.1/ID3Tag Ver. 2.0) Có / Có / Có
Chế độ phát (bình thường) Có (1 thiết bị)
Chế độ phát (ngẫu nhiên) Có (1 thư mục)
Chế độ phát (lập lại) Có
Chế độ phát (tiếp tục) Có
Nguồn thâu (CD) Có
Nguồn thâu - DATA DISC (MP3) Có
Thâu đài FM Có
Chế độ thâu - bình thường (CD) Có (theo đĩa / theo bài)
Chế độ thâu - bình thường (DATA DISC - MP3) Có (theo thư mục / theo bài)
Chế độ thâu - lập trình Có (Chỉ khi nghe nhạc CD)
Tốc độ thâu - CD 2.5X
Tốc độ thâu - DATA DISC (MP3) Tối đa 20X
Edit - ERASE (ALL / 1 FOLDER / 1 TRACK) – / Có / Có
TUNER
Băng tần FM
Anten FM/AM ngoài Có (75 ohm)
Tổng bộ nhớ đài FM20
Dãi sóng băng tần (FM) 87.5 ~ 108.0 MHz
DVD/SACD/VCD/CD PLAYER
Kiểu khay Khay 1 đĩa
DVD/DVD Audio/SACD/CD/Video CD Có / – / Có / Có / Có
DVD/CD/SACD TEXT Có / Có / Có
Phát đĩa CD-R/CD-RW Có / Có
Phát đĩa DVD-R/+R/+R DL/+RW/-RW/-RW(VR) Có / Có /Có / Có /Có / Có
Phát đĩa DivX Có
Phát chuẩn file MPEG4 đơn giản Có
Phát đĩa hình JPEG Có
Phát đĩa nhạc MP3 Có
MP3/ID3Tag Ver.1.1/iD3Tag Ver.2.0 Có / Có / Có
Phát tiếp nhiều đĩa (DVD,VCD) 10 Discs
Progressive Scan (NTSC/PAL) Có / –
Precision Cinema Progressive Có
Giao diện hiển thị trên màn hình mới Có
Chuyển đổi tín hiệu Digital / Analogue (hình ảnh) 108MHz/12bit
LOA
Kiểu Loa trước (lưới sắt) Kệ đứng
Hệ thống loa trước 1 chiều (đầy đủ dãi băng tần)
Kích thước loa Woofer phía trước 6.5cm
Hệ thống loa trung tâm 1 chiều (đầy đủ dãi băng tần)
Loa giữa 6.5cm
Kiểu loa sau (luới sắt) Kệ đứng
Hệ thống loa vòm 1 chiều (đầy đủ dãi băng tần)
Loa vòm 6.5cm
Loa Siêu trầm - Active/Passive Passive
Kích thước loa siêu trầm 18cm
KHỐI LƯỢNG & KÍCH THƯỚC
Kích thước máy chính (rộng x cao x sâu) Khoảng 430 x 66 x 385 mm
Khối lượng máy chính Khoảng 4.4kg
Kích thước loa trước (rộng x cao x dày) Khoảng 255 x 1185 x 255 mm
Khối lượng loa trước Khoảng 3.1kg
Kích thước loa trung tâm (rộng x cao x sâu) Khoảng 265 x 94 x 70 mm
Khối lượng loa trung tâm khoảng 0.6kg
Kích thước loa sau (rộng x cao x sâu) Khoảng 235 x 1000/970/940/910 x 235 mm (có thể tăng giảm chiều cao)
Khối lượng loa sau Khoảng 2.2kg
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x sâu) Khoảng 225 x 395 x 315 mm
Khối lượng loa siêu trầm Khoảng 6.5kg
Under construction.
|
|