|

|
Dàn âm thanh Sony 5.1 DAV-TZ510 Model: Ngõ ra HDMI (nâng tín hiệu đĩa DVD lên 1080p)
- Phát file video từ USB (DivX và MPEG-4 Simple Profile)
- Tính năng thâu và phát qua ngõ USB
- Đồng bộ BRAVIA Sync
- Điều khiển từ xa dễ sử dụng
- Bộ loa đứng 2 tầng (có thể điều chỉnh độ cao)
|
7,830,000 VNĐ
(Giá đã có VAT)
|
Dàn âm thanh rạp hát tại nhà DAV-TZ510 với dàn loa có thiết kế dễ dàng hòa hợp với nội thất nhà bạn.
Ngõ ra HDMI (nâng tín hiệu đĩa DVD lên 1080p)
Phát file video từ USB (DivX và MPEG-4 Simple Profile)
Tính năng thâu và phát qua ngõ USB
Đồng bộ BRAVIA Sync
Điều khiển từ xa dễ sử dụng
Bộ loa đứng 2 tầng (có thể điều chỉnh độ cao)
công suất - Loa trước (công suất thực) 100W x 2
Công suất - Loa trung tâm (công suất thực) 100W
Công suất - Loa sau (công suất thực) 100W x 2
Công suất - Loa siêu trầm (công suất thực) 100W
Tổng công suất phát (RMS 10%) 600W
AMPLY
Amply S-Master Có (24-Bit)
Ngõ âm thanh vào/ra (Analogue) 1 / –
Tín hiệu Video vào/ra (Composite) – / 1
Tín hiệu ra Video (HDMI) 1 (nâng độ phân giải DVD lên 1080p)
USB Có
Ngõ âm thanh (Front/Centre/Surround/Subwoofer) Có / Có / Có / Có
Chế độ xem phim/ nghe nhạc Có
Tăng cường âm thanh máy nghe cá nhân Có
Âm thanh Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx Pro Logic II (All Function)/–
Dolby Digital Có
DTS Có
Multi Stereo (ngõ kết nối) Có
Thiết lập loa Có
Hẹn giờ (Thâu/Phát/Tắt) Có (– / – / Có)
Đồng bộ BRAVIA Sync Có
Điều khiển qua ngõ HDMI Có (Mặc định - Mở)
Chế độ DEMO Có (Mặc định - Mở)
Hiển thị đèn LED Có
Đồng bộ A/V (Lip Sync) Có
USB MEMORY
Chuẩn định dạng có thể phát MP3/WMA/AAC
Giải mã chuẩn hình ảnh (xem) JPEG
Giải mả chuẩn video (xem) DivX/MPEG4 Simple Profile
Mã hóa chuẩn âm thanh (thâu) MP3
MP3 File Name/ID3Tag Ver. 1.1/ID3Tag Ver. 2.0) Có / Có / Có
Chế độ phát (bình thường) Có (1 thiết bị)
Chế độ phát (ngẫu nhiên) Có (1 thư mục)
Chế độ phát (lập lại) Có
Chế độ phát (tiếp tục) Có
Nguồn thâu (CD) Có
Nguồn thâu - DATA DISC (MP3) Có
Thâu đài FM Có
Chế độ thâu - bình thường (CD) Có (theo đĩa / theo bài)
Chế độ thâu - bình thường (DATA DISC - MP3) Có (theo thư mục / theo bài)
Chế độ thâu - lập trình Có (Chỉ khi nghe nhạc CD)
Tốc độ thâu - CD x2.5
Tốc độ thâu - DATA DISC (MP3) Tốc độ tối đa x20
Edit - ERASE (ALL / 1 FOLDER / 1 TRACK) – / Có / Có
TUNER
Băng tần FM/–
Anten FM/AM ngoài Có (75ohm)/–
Tổng bộ nhớ đài FM20/–
Dãi sóng băng tần (FM) 87.5 MHz - 108.0 MHz (mỗi bước 50 kHz)
DVD/SACD/VCD/CD PLAYER
Kiểu khay Khay 1 đĩa
DVD/DVD Audio/SACD/CD/Video CD Có / – / Có / Có / Có
DVD/CD/SACD TEXT Có / Có / Có
Phát đĩa CD-R/CD-RW Có / Có
Phát đĩa DVD-R/+R/+R DL/+RW/-RW/-RW(VR) Có / Có /Có / Có /Có / Có
Phát đĩa DivX Có
Phát chuẩn file MPEG4 đơn giản Có
Phát đĩa hình JPEG Có
Phát đĩa nhạc MP3 Có
MP3/ID3Tag Ver.1.1/iD3Tag Ver.2.0 Có / Có / Có
Phát tiếp nhiều đĩa (DVD,VCD) 10 Discs
VCD Version 2.0 Có
Giao diện hiển thị trên màn hình mới Có
Chuyển đổi tín hiệu Digital / Analogue (hình ảnh) 108MHz/12bit
LOA
Kiểu Loa trước (lưới sắt) Kim Loại
Hệ thống loa trước 1 chiều (đầy đủ dãi băng tần)
Kích thước loa Woofer phía trước 65mm
Hệ thống loa trung tâm 1 chiều (đầy đủ dãi băng tần)
Kích thước loa trung tâm 1
Loa giữa 65mm
Kiểu loa sau (luới sắt) Kim Loại
Hệ thống loa vòm 1
Loa vòm 65mm
Loa siêu trầm 1 chiều (loa trầm)
Loa Siêu trầm - Active/Passive Passive
Kích thước loa siêu trầm 180mm
KHỐI LƯỢNG & KÍCH THƯỚC
Kích thước máy chính (rộng x cao x sâu) Khoảng 430 x 67 x 335 mm
Khối lượng máy chính Khoảng 3.6kg
Kích thước loa trước (rộng x cao x dày) Khoảng 235 x 1000/970/940/910 x 235 mm
Khối lượng loa trước Khoảng 2.2kg
Kích thước loa trung tâm (rộng x cao x sâu) Khoảng 265 x 94 x 70 mm
Khối lượng loa trung tâm khoảng 0.6kg
Kích thước loa sau (rộng x cao x sâu) khoảng 103 x 164 x 85 mm
Khối lượng loa sau Khoảng 0.5kg
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x sâu) Khoảng 225 x 395 x 315 mm
Khối lượng loa siêu trầm Khoảng 6.5kg
Under construction.
|
|