- Hãng sản xuất Panasonic
- Xuất xứ Made in Singapore
- Bảo hành 1 Năm
- Kích thước màn hình 42 inch
- Độ phân giải 1024 x 768
- Độ tương phản 2.000.000 : 1
- Tần số quét Sub-Fieid 600Hz
- Hiệu ứng âm thanh Công nghệ V-Audio Surround
- Công suất loa 10W x 2
- Các tính năng
Màn hình plasma HD
Thanh sắc độ 5120 cấp
Kết nối thẻ SD (JPEG)
Công nghệ 24p playback
Hỗ trợ x.v colour
Tuổi thọ màn hình dài 100.000 giờ
Chế độ tiết kiệm năng lượng (Eco)
Kỹ thuật giảm nhiễu Video
Chức năng Viera tools
Bộ lọc dạng lưới 3D
- Công suất tiêu thụ điện 230w
- Ngõ vào HDMI , AV, Component, VGA
- Kích thước (RxCxS) 1029 x 709 x 327 mm
BỘ THU SÓNG
Hệ màu 17 hệ toàn cầu (Analogue)/DVB-T (Digital)
Hỗ trợ Teletext 1000 trang Level 2.5, FASTEXT/LIST/TOP
MÀN HÌNH
Kích thước màn hình Đường chéo 42 inch (106 cm)
Loại màn hình Màn hình Plasma chất lượng tiên tiến G13
Full HD 3D Không
Tỉ lệ khung hình 1.024 x 768 (16:9)
Chuẩn tính hiệu PC VGA, WVGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA 60Hz, 1920 x 1080
Chuẩn quét ảnh Full-HD 1125 (1080)/50i, 1125 (1080)/60i, 1125 (1080)/24p (chỉ HDMI), 1125 (1080)/50p (chỉ HDMI), 1125 (1080)/60p (chỉ HDMI)
HD 750 (720)/50p, 750 (720)/60p
SD 525 (480)/60i, 525 (480)/60p, 625 (576)/50i, 625 (576)/50p
Hệ số tương phản (trong bóng tối) Dynamic: 2.000.000:1
Độ phân giải di chuyển hình ảnh 720 dòng
600 Hz Sub-Field Drive Có
24p Smooth Film/Playback Không / Có
Số lượng điểm ảnh 4.096 điểm
Deep Colour (10/12-bit) Không
x.v. Colour Có
Hỗ trợ THX Không
Super Resolution Không
Bộ lọc dạng lược 3D Có
Chỉnh chế độ hình ảnh Dynamic/Normal/Cinema/True Cinema/Game
ÂM THANH
Loa 10 W x 2, 1-Way Bottom Speakers
Chỉnh chế độ âm thanh Music/Speech/User
Chức năng Surround V-Audio
CỔNG TÍN HIỆU
VIERA Image Viewer (Cổng vào thẻ SD) Có (Phát lại JPEG) (Tương thích SDXC/SDHC)
USB Không
Cổng HDMI 3 (1 phụ, 2 sau)
Tính năng hỗ trợ Audio Return Channel (Input 2)
Cổng vào Video Composite AV1/2/3: RCA phono type (2 sau, 1 phụ)
Cổng vào Audio (cho Video) AV1/2/3: RCA phono type connectors [L, R] (2 bộ saur, 1 phụ)
Cổng vào Video Component RCA phono type [Y , PB/CB, PR/CR] (1 bộ sau)
Cổng vào PC Mini D-sub 15-pin x 1 (sau)
Cổng LAN Không
Cổng xuất Monitor RCA phono type (1 sau)
Cổng xuất Audio số (quang) Có
Dây cắm tai nghe 1 (phụ)
TÍNH NĂNG
EPG (7 ngày) Có
VIERA CAST Không
VIERA Tools Có
DLNA Không
VIERA Link Y (HDAVI Control 5)
Chia hình nhiều cửa sổ PAT
Chế độ tiết kiệm điện ** Có
Chế độ Game Có
Định thời gian tắt máy Có
Khóa trẻ em Có
TỔNG QUÁT
Chế độ tiết kiệm điện tối đa Có
Nguồn điện sử dụng AC 220 - 240 V, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ định mức 230 W
Công suất tiêu thụ nghỉ 0,4 W
Kích thước (RxCxS) mm [Không chân đế (với loa)] 1.029 x 661 x 93 mm
Kích thước (RxCxS) mm [Có chân đế (với loa)] 1.029 x 704 x 307 mm
Trọng lượng (không chân đế) 24 kg
Trọng lượng (có chân đế) 26.5 kg
Góc xoay ngang Không
Giá đỡ treo tường TY-WK4P1RW
Under construction.